Course curriculum

  • 1

    1.顔ーKHUÔN MẶT

    • 1.顔ーKHUÔN MẶT
    • 1.顔ーKHUÔN MẶT
  • 2

    2.体ーCƠ THỂ

    • 2.体ーCƠ THỂ
  • 3

    3.ホテルーKHÁCH SẠN

    • VOCAB 2_BAI 3
  • 4

    4.台所ーNHÀ BẾP

    • 4.台所ーNHÀ BẾP
  • 5

    5.寝室ーPHÒNG NGỦ

    • 5.寝室ーPHÒNG NGỦ
  • 6

    6.居間ーPHÒNG KHÁCH

    • 6.居間ーPHÒNG KHÁCH
  • 7

    7.バスルーム&トイレ用品ーNHÀ TẮM

    • 7.バスルーム&トイレ用品ーNHÀ TẮM
  • 8

    8.毎日のアクティビティーCÔNG VIỆC HẰNG NGÀY

    • 8.毎日のアクティビティーCÔNG VIỆC HẰNG NGÀY
  • 9

    9.家事ーCÔNG VIỆC NHÀ

    • 9.家事ーCÔNG VIỆC NHÀ
  • 10

    10.事務所ーỞ VĂN PHÒNG

    • 10.事務所ーỞ VĂN PHÒNG