Course curriculum
-
1
1.働く所 - TẠI CHỖ LÀM
- 1.働く所 - TẠI CHỖ LÀM
-
2
2.スポーツ - THỂ THAO
- 2.スポーツ - THỂ THAO
-
3
3.感慨 - CẢM XÚC
- 3.感慨 - CẢM XÚC
-
4
4.野菜 - RAU CỦ
- 4.野菜 - RAU CỦ
-
5
5.ベトナムの料理 - MÓN ĂN VIỆT NAM
- 5.ベトナムの料理 - MÓN ĂN VIỆT NAM
-
6
6.動物 - ĐỘNG VẬT
- 6.動物 - ĐỘNG VẬT
-
7
7.服と付属品 - QUẦN ÁO VÀ PHỤ KIỆN
- 7.服と付属品 - QUẦN ÁO VÀ PHỤ KIỆN
-
8
8.果物 - TRÁI CÂY
- 8.果物 - TRÁI CÂY
-
9
9.天気 - THỜI TIẾT
- 9.天気 - THỜI TIẾT
-
10
10.自然 - THIÊN NHIÊN
- 10.自然 - THIÊN NHIÊN