Course curriculum
-
1
1.国と国籍 - QUỐC GIA VÀ QUỐC TỊCH
- 1.国と国籍 - QUỐC GIA VÀ QUỐC TỊCH
-
2
2.職業 - NGHỀ NGHIỆP
- 2.職業 - NGHỀ NGHIỆP
-
3
3.特別な日 - NGÀY ĐẶC BIỆT
- 3.特別な日 - NGÀY ĐẶC BIỆT
-
4
4.場所 - NƠI CHỐN
- 4.場所 - NƠI CHỐN
-
5
5.食べ物 -ĐỒ ĂN
- 5.食べ物 -ĐỒ ĂN
-
6
6.飲み物 - THỨC UỐNG
- 6.飲み物 - THỨC UỐNG
-
7
7.電気店 - TẠI CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY
- 7.電気店 - TẠI CỬA HÀNG ĐIỆN MÁY
-
8
8.病気 - BỆNH TẬT
- 8.病気 - BỆNH TẬT
-
9
9.家族と親戚 - GIA ĐÌNH VÀ HỌ HÀNG
- 9.家族と親戚 - GIA ĐÌNH VÀ HỌ HÀNG
-
10
10.趣味 - SỞ THÍCH
- 10.趣味 - SỞ THÍCH