Course curriculum

  • 1

    1- 挨拶 - CHÀO HỎI

    • 1- 挨拶
  • 2

    2-国籍 - QUỐC TỊCH

    • 2-国籍
  • 3

    3- 職業 - NGHỀ NGHIỆP

    • 3- 職業
  • 4

    4- 住所 - ĐỊA CHỈ

    • 4- 住所
  • 5

    5- 時間- THỜI GIAN

    • 5- 時間
  • 6

    REVIEW 1- レビュー 1

    • レビュー 1
  • 7

    6- 日付 - NGÀY THÁNG

    • 6- 飲み物 - THỨC UỐNG
  • 8

    7-案内 - CHỈ ĐƯỜNG

    • 7- 案内
  • 9

    8 - 乗り物 - PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG

    • 8 -乗り物
  • 10

    9 - 家族 - GIA ĐÌNH

    • 9 - 家族 - GIA ĐÌNH
  • 11

    10 - 注文 - GỌI MÓN

    • 10 - 趣味 - SỞ THÍCH
  • 12

    レビュー 2 - ÔN TẬP 2

    • レビュー 2 - ÔN TẬP 2