Course curriculum

  • 2

    Bài 1:Shopping - Mua sắm

  • 3

    Bài 2:Sickness - Bệnh tật

    • Bài 2:Sickness - Bệnh tật
  • 4

    Bài 3:On the phone - Gọi điện thoại

    • Bài 3:On the phone - Gọi điện thoại
  • 5

    Bài 4:Have you ever... - Bạn đã bao giờ…?

    • Bài 4:Have you ever... - Bạn đã bao giờ…?
  • 6

    Bài 5:At the hotel - Tại khách sạn

    • Bài 5:At the hotel - Tại khách sạn
  • 7

    Review 1

    • Review 1
  • 8

    Bài 6:Rent a house - Thuê nhà

    • Bài 6:Rent a house - Thuê nhà
  • 9

    Bài 7:In my free time - Thời gian rảnh

    • Bài 7:In my free time - Thời gian rảnh
  • 10

    Bài 8:Hobbies - Sở thích

    • Bài 8:Hobbies - Sở thích
  • 11

    Bài 9:Work - Công việc

    • Bài 9:Work - Công việc
  • 12

    Bài 10:Personality - Tính cách

    • Bài 10:Personality - Tính cách
  • 13

    Review 2

    • Review 2