Course curriculum

  • 1

    1. THE OLD DAYS - NGÀY ĐÓ

    • 1. THE OLD DAYS - NGÀY ĐÓ
  • 2

    2. THE PLAN - NHỮNG DỰ ĐỊNH

    • 2. THE PLAN - NHỮNG DỰ ĐỊNH
  • 3

    3. OCCUPATION - NGHỀ NGHIỆP

    • 3. OCCUPATION - NGHỀ NGHIỆP
  • 4

    4. TRAFFIC - GIAO THÔNG

    • 4. TRAFFIC - GIAO THÔNG
  • 5

    REVIEW 1

    • REVIEW 1
  • 6

    5. COUNTRYSIDE AND CITIES - NÔNG THÔN & THÀNH THỊ

    • 5. COUNTRYSIDE AND CITIES - NÔNG THÔN & THÀNH THỊ
  • 7

    6. FREE TIME - THỜI GIAN RẢNH

    • 6. FREE TIME - THỜI GIAN RẢNH
  • 8

    7. SPORTS - THỂ THAO

    • 7. SPORTS - THỂ THAO
  • 9

    8. TRADITIONAL CUSTOMS - PHONG TỤC TẬP QUÁN

    • 8. TRADITIONAL CUSTOMS - PHONG TỤC TẬP QUÁN
  • 10

    REVIEW 2

    • REVIEW 2