Course curriculum

  • 1

    BEFORE YOU START

    • 電子ブック
  • 2

    1. 挨拶-お名前は何ですか – ANH TÊN LÀ GÌ?

    • 1. 挨拶-お名前は何ですか – ANH TÊN LÀ GÌ?
  • 3

    2. 国籍-どこから来ましたか – CHỊ LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO?

    • 国籍-どこから来ましたか – CHỊ LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO?
  • 4

    3. 仕事-お仕事は何ですか – ANH LÀM NGHỀ GÌ?

    • 3. 仕事-お仕事は何ですか – ANH LÀM NGHỀ GÌ?
  • 5

    4- 住所-今、どこに住んでいますか - – BÂY GIỜ CHỊ SỐNG Ở ĐÂU?

    • 4- 住所-今、どこに住んでいますか - – BÂY GIỜ CHỊ SỐNG Ở ĐÂU?
  • 6

    5. 時間-今、何時ですか – BÂY GIỜ LÀ MẤY GIỜ RỒI?

    • 5. 時間-今、何時ですか – BÂY GIỜ LÀ MẤY GIỜ RỒI?
  • 7

    6. 日-貴方の誕生日は何日ですか – SINH NHẬT ANH NGÀY MẤY?

    • 6. 日-貴方の誕生日は何日ですか – SINH NHẬT ANH NGÀY MẤY?
  • 8

    7. 道を教える方-病院はどこですか - – BỆNH VIÊN Ở ĐÂU?

    • 7. 道を教える方-病院はどこですか - – BỆNH VIÊN Ở ĐÂU?
  • 9

    8. 乗り物-何でサイゴンへ行きますか – ANH ĐI SÀI GÒN BẰNG GÌ?

    • 8. 乗り物-何でサイゴンへ行きますか – ANH ĐI SÀI GÒN BẰNG GÌ?
  • 10

    9. 家族-ご家族は何人ですか – NHÀ CHỊ CÓ MẤY NGƯỜI?

    • BAI 9
  • 11

    10. 注文する方-フォーをください。– EM ƠI, CHO ANH 1 TÔ PHỞ

    • 10. 注文する方-フォーをください。– EM ƠI, CHO ANH 1 TÔ PHỞ

Additional products

View more courses