Course curriculum

  • 1

    1.買い物しますーANH MUỐN MUA GÌ VẬY?

    • 1.買い物しますーANH MUỐN MUA GÌ VẬY?
    • VSL 2-BAI 1
  • 2

    2. 感覚ーHÔM NAY ANH NHÌN CÓ VẺ MỆT?

    • 2. 感覚ーHÔM NAY ANH NHÌN CÓ VẺ MỆT?
    • VSL 2-BAI 2
  • 3

    3. 電話で話しますーANH CÓ NHẮN GÌ KHÔNG?

    • 3. 電話で話しますーANH CÓ NHẮN GÌ KHÔNG?
    • VSL 2-BAI 3
  • 4

    4. 休暇 - ANH ĐÃ ĐI HÀ NỘI BAO GIỜ CHƯA?

    • 4. 休暇 - ANH ĐÃ ĐI HÀ NỘI BAO GIỜ CHƯA?
    • VSL 2-BAI 4
  • 5

    5. ホテルーPHÒNG ĐƠN BAO NHIÊU MỘT ĐÊM?

    • 5. ホテルーPHÒNG ĐƠN BAO NHIÊU MỘT ĐÊM?
    • VSL 2-BAI 5
  • 6

    6. 家を借りますーCHỊ THÍCH NHÀ NÀY NHƯNG...

    • 6. 家を借りますーCHỊ THÍCH NHÀ NÀY NHƯNG...
    • VSL 2-BAI 6
  • 7

    7. 趣味 - LÚC RẢNH BÀ THƯỜNG LÀM GÌ?

    • 7. 趣味 - LÚC RẢNH BÀ THƯỜNG LÀM GÌ?
    • VSL 2-BAI 7
  • 8

    8. 好き嫌いーTHẢO THÍCH MỌI THỨ, CHỈ TRỪ...

    • 8. 好き嫌いーTHẢO THÍCH MỌI THỨ, CHỈ TRỪ...
    • VSL 2-BAI 8
  • 9

    9. 仕事について話しますー TÔI KHÔNG CÒN LÀM Ở ĐÓ NỮA.

    • 9. 仕事について話しますー TÔI KHÔNG CÒN LÀM Ở ĐÓ NỮA.
    • VSL 2-BAI 9
  • 10

    10. 他の人を形容しますーẢNH LÀ NGƯỜI NHƯ THẾ NÀO?

    • 10. 他の人を形容しますーẢNH LÀ NGƯỜI NHƯ THẾ NÀO?
    • VSL 2-BAI 10

Additional products

View more courses